Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Lưới đánh cá biển: Đem rùng ra khơi. Đánh rùng. Đánh cá bằng cái rùng.
đg. Lắc nhè nhẹ một dụng cụ đựng một vật gì để thu vật ấy vào giữa: Rùng rây bột.
Related search result for
"rùng"
Words pronounced/spelled similarly to
"rùng"
:
rang
ràng
ráng
rạng
răng
rằng
rặng
riêng
riềng
rong
more...
Words contain
"rùng"
:
ấu trùng
côn trùng
cửu trùng thiên
chín trùng
giao, sách, trùng
hoàng trùng
Khúc trùng thanh dạ
khử trùng
nhiễm trùng
rùng
more...
Words contain
"rùng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
rùng mình
rùng rùng
rùng
rùng rợn
trống cà rùng
ác mộng
ghê
Comments and discussion on the word
"rùng"