Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Lưới đánh cá biển: Đem rùng ra khơi. Đánh rùng. Đánh cá bằng cái rùng.
  • đg. Lắc nhè nhẹ một dụng cụ đựng một vật gì để thu vật ấy vào giữa: Rùng rây bột.
Related search result for "rùng"
Comments and discussion on the word "rùng"