Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1. Mới hé sáng: Trời đã rạng. 2. Chói lọi, vẻ vang: Rạng vẻ ông cha.
Related search result for
"rạng"
Words pronounced/spelled similarly to
"rạng"
:
rang
ràng
ráng
rạng
răng
rằng
rặng
riêng
riềng
rong
more...
Words contain
"rạng"
:
cáo trạng
giáp trạng
hiện trạng
Lưỡng quốc Trạng nguyên
nói trạng
nguyên trạng
phó giáp trạng
quốc trạng
ràng rạng
rạng
more...
Comments and discussion on the word
"rạng"