Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rang
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Làm chín bằng cách đảo đi đảo lại trong chảo nóng và khô : Rang lạc ; Rang ngô.
Related search result for "rang"
Comments and discussion on the word "rang"