version="1.0"?>
- filet de pêche littorale.
- tressaillir.
- Bom nổ ngôi nhà rùng lên
maison qui tressaille à l'explosion d'une bombe;
- Lạnh rùng cả người
froid qui nous fait tressaillir.
- secouer.
- Rùng rây bột
secouer un tamis à farine
- rùng rùng
(redoublement; sens plus fort) tressaillir fortement.