Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ráng
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Đám mây có màu sắc hồng hoặc vàng... do ánh mặt trời buổi sáng sớm hoặc buổi chiều tà chiếu vào: Ráng vàng thì nắng ráng trắng thì mưa (tng).
Related search result for
"ráng"
Words pronounced/spelled similarly to
"ráng"
:
rang
ràng
ráng
rạng
răng
rằng
rặng
riêng
riềng
rong
more...
Words contain
"ráng"
:
Đinh Công Tráng
bánh tráng
bi tráng
cường tráng
hùng tráng
hoành tráng
lính tráng
ráng
Sủng Tráng
trai tráng
more...
Comments and discussion on the word
"ráng"