Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rằng
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. đgt. Nói: chẳng nói chẳng rằng. II. lt. Từ biểu thị nội dung sắp nói là điều làm rõ cho điều vừa nói đến: Tôi tin rằng anh ấy sẽ thực hiện đúng lời hứa.
Related search result for
"rằng"
Words pronounced/spelled similarly to
"rằng"
:
rang
ràng
ráng
rạng
răng
rằng
rặng
riêng
riềng
rong
more...
Words contain
"rằng"
:
biếng rằng
e rằng
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
rằng
thà rằng
tiếng rằng
tuy rằng
Comments and discussion on the word
"rằng"