Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phải gió in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
lườn
cửa không
lợm
hoài cổ
lấn
bức bách
tiểu thừa
Vinh Phú
đít
Tân Dân
Minh Mạng
dìu dặt
hiểm nghèo
Lư, Lạc
đã đành
Tổ Địch
Thổ Chu
chương trình
khu vực
Cao Dương Trạc
trừ
vú
Sơn Nam
tất yếu
rít
não
danh vọng
lốc
phào
lông lốc
giại
bít
tử sĩ
lấp lửng
lạnh
êm
Sơn Hà
khu
bao vây
séc
bố cục
tôn giáo
địa ngục, thiên đường
mơ màng
diện
vừa
lặng
Hốt họ Đoàn
làm phản
lông
muôn một
phếch
hẩm hiu
gặp phải
nhởn nhơ
đọa đày
lọc
đản
vội
phấn đấu
nguyệt thực
vất vả
nũng
phần nào
phạt góc
bộ đội
Hoàng Hạc
phải đũa
bó thân
hò reo
tượng trưng
hẳn
chơi chữ
há
quệt
sai lầm
phăn phắt
quán tính
bắp
null
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last