Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
não
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Bộ óc người: Chảy máu não; Nhũn não.
  • 2 tt Buồn rầu, đau xót: Não người cữ gió tuần mưa, một ngày nặng gánh tương tư một ngày (K); Bỗng không mua não, chác sầu nghĩ nao (K).
Related search result for "não"
Comments and discussion on the word "não"