Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lọc
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Tách cặn bẩn ra khỏi phần cần làm sạch, bằng dụng cụ hay biện pháp nào đó: lọc bột sắn đang ngâm lọc cháo thuốc lá có đầu lọc lọc cua vừa giã nước lọc. 2. Tách riêng ra phần được yêu cầu: lọc thịt lọc lấy giống tốt.
Related search result for
"lọc"
Words pronounced/spelled similarly to
"lọc"
:
lác
lạc
lắc
liếc
lóc
lọc
lốc
lộc
lúc
lục
more...
Words contain
"lọc"
:
chọn lọc
lọc
lọc cọc
lọc lừa
lọc lõi
lọc xọc
lừa lọc
nước lọc
qua lọc
sàng lọc
Comments and discussion on the word
"lọc"