Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhởn nhơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Bỏ qua những việc mà đáng lẽ mình phải lo, coi như không có gì phải quan tâm đến: Sắp đi thi rồi mà vẫn còn nhởn nhơ.
Related search result for
"nhởn nhơ"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhởn nhơ"
:
nhan nhản
nhàn nhã
Nhạn nhai
nhăn nhẳn
nhăn nheo
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn nhở
nhẵn nhụi
nhắn nhe
more...
Comments and discussion on the word
"nhởn nhơ"