Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhởn nhơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bỏ qua những việc mà đáng lẽ mình phải lo, coi như không có gì phải quan tâm đến: Sắp đi thi rồi mà vẫn còn nhởn nhơ.
Related search result for "nhởn nhơ"
Comments and discussion on the word "nhởn nhơ"