Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Đồ dùng của thợ nề để làm đường gờ ở mép trần nhà.
  • ph. Thoảng qua, chóng hết: Gió thổi phào; Đóm cháy phào.
Related search result for "phào"
Comments and discussion on the word "phào"