Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bố cục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Tổ chức, sắp xếp các phần trong một bài viết hoặc tác phẩm. Cách bố cục câu chuyện.
  • II d. Sự . Bố cục của bức tranh. Bài văn có bố cục chặt chẽ.
Related search result for "bố cục"
Comments and discussion on the word "bố cục"