Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nguy ngập in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
nguy ngập
sợ
dạn
nguy hiểm
ngặt nghèo
ngắt
báo động
nguy nga
ngập
ngả
ngấm
ngầm ngấm
ngậm
ngẩn
ngần ngại
ngất ngưởng
ngập ngừng
chông gai
ngầm
ngả nghiêng
ngây ngất
vô sự
trước
cảnh báo
dám
nguy cơ
ngẫu
nguy khốn
gan
nguy nan
nguy
ngấy
ngắm
ngấm ngầm
ái ngại
ngắc ngứ
nguy kịch
lâm nguy
tần ngần
quản ngại
ngại ngần
ương ngạnh
ngạnh
ngằn ngặt
nguy hại
ngại ngại
ngầu ngầu
ngấu
ngần
ngầm ngập
chướng ngại
nguy biến
ngại
ngào ngạt
ngắn
ngạo nghễ
ngấn
ngẩn ngơ
ngầu
ngắm nghía
chết
ngất
trở ngại
ngặt nghẽo
âm mưu
rút ngắn
ngay ngắn
Dương Tam Kha
Lê Văn Khôi
cao ngạo
ngặt
ngẫu nhĩ
quan ngại
tràn ngập
ngảnh lại
ngấp nghé
ngập lụt
ngậm ngùi
nghèo ngặt
ngạc nhiên
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last