Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
nguy kịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Có thể gây thiệt hại đến tính mạng: Bệnh tình nguy kịch.
Related search result for "nguy kịch"
Comments and discussion on the word "nguy kịch"