Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
nguy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có thể gây tai hại lớn: Ô-tô tải chạy quá nhanh, rất nguy cho người và xe khác.
Related search result for "nguy"
Comments and discussion on the word "nguy"