Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Cg. Ngấu nghiến. Nói ăn vội vàng, sấn sổ: Ăn ngấu cả đĩa xôi.
  • t. Nói mắm đã ngấm muối và nhuyễn ra: Mắm tép đã ngấu, ăn được rồi.
Related search result for "ngấu"
Comments and discussion on the word "ngấu"