Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngẫu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • l. d. Hứng thú (thtục): Túi rỗng mà đi chơi thì có ngẫu gì. 2. ph. Vô công rồi nghề: Chơi ngẫu.
  • ph. Cg. Ngẫu nhiên. Tình cờ: Ngẫu mà gặp chứ có hẹn đâu.
Related search result for "ngẫu"
Comments and discussion on the word "ngẫu"