Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngoại khóa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ngoại khóa
Động khóa nguồn phong
khóa chữ
tài khóa
niên khóa
khóa chuông
nội khóa
thìa khóa
hom
ngoạch ngoạc
ngoặc
ngoại
bước ngoặt
ngoạch
khảo khóa
khóa sinh
hồng lâu
ngoắt
khóa trình
học khóa
lưu luyến
thời khóa biểu
kết toán
ngoại ô
chìa khóa
Lưu Thần, Nguyễn Triệu
ngoại cảnh
khóa luận
Đồng Tước
khóa tay
Thiên Thai
ngoại đạo
ngoảy
ngoằn ngoèo
viên ngoại
ổ khóa
hóc
du ngoạn
ra
ngoại quốc
ngoại hương
hải ngoại
ngoay ngoảy
ngoại diên
ngoại giao
ngoắt ngoéo
ngoặt ngoẹo
ngoằn ngà ngoằn ngoèo
Khuynh thành
ngoại xâm
ngoặc tay
thưởng ngoạn
ngoạn mục
ngoại phụ
ngoẻo
ngoại tiếp
đối ngoại
móc ngoặc
ngoảnh
ngoạm
ngọ ngoạy
ngoại lai
ngoen ngoẻn
ngoại giả
thân phận ngoại giao
ngoại động
ngoại trưởng
ngoại hạng
ngoại đường
ngoắc
ngoại lệ
nguệch ngoạc
lệ ngoại
ông bà
nội động từ
khóa
giang hồ
ngoại thương
ngoại giới
ngoạc
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last