Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
ngoại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Thuộc dòng mẹ: Ông ngoại; Họ ngoại. 2. Từ nước khác đến, thuộc nước ngoài: Hàng ngoại. 3. Đã quá: Tuổi đã ngoại bốn mươi.
Related search result for "ngoại"
Comments and discussion on the word "ngoại"