Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
ngoại
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1. Thuộc dòng mẹ: Ông ngoại; Họ ngoại. 2. Từ nước khác đến, thuộc nước ngoài: Hàng ngoại. 3. Đã quá: Tuổi đã ngoại bốn mươi.
Related search result for
"ngoại"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngoại"
:
ngoài
ngoái
ngoại
ngoi
ngòi
ngõi
ngói
ngôi
ngồi
ngơi
Words contain
"ngoại"
:
ông ngoại
đối ngoại
Bản Ngoại
Chuyên Ngoại
hải ngoại
hồng ngoại
lệ ngoại
ngoại
ngoại ô
ngoại đạo
more...
Words contain
"ngoại"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngoạch ngoạc
ngoặc
ngoại
bước ngoặt
ngoạch
ngoắt
ngoại ô
ngoại cảnh
ngoại đạo
ngoảy
more...
Comments and discussion on the word
"ngoại"