Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngoại khóa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
đớp
sứ đoàn
Bản Ngoại
uẩn khúc
ngõ ngách
mệ
kiến lập
bà vãi
tài
đoàn
huyết tộc
Lý ông Trọng
Cao Dương Trạc
thắng lợi
thông thạo
Nếm mật nằm gai
Nguyễn Phúc Chu
nhất tề
tứ tuần
cao ủy
mạnh mẽ
chu vi
niên
huỳnh quang
diệt
phó sứ
dâm phụ
tổ mẫu
tổ phụ
nội thành
hốc
Hoa đường
hộ chiếu
ngoại ngạch
ngoại hóa
ngảnh
húng láng
trị ngoại pháp quyền
tiểu đội
Hà đồ Lạc thư
phái
tuyên bố
nhì nhằng
thoát trần
Quảng Hưng Long
vốn
tuyệt đối
oái oăm
tuyệt giao
chuộng
ông
Quắc Hương
Tiên Ngoại
ngoa ngoắt
Quân trung từ mệnh tập
bổng
ghen
trục xuất
nội hàm
lượn
lãnh sự
vùng vẫy
nội
nội trú
trạc
bia
vắt
tùy viên
quẹo
thành thạo
họ hàng
Triệu Việt
nghiêu khê
Hạ Cơ
ngoa
quan sát viên
táp
trông mong
nam
Tháp nhạn
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last