Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
ngoại giả
Jump to user comments
version="1.0"?>
Ngoài ra: Lương thực chính là gạo, ngoại giả còn có ngô, khoai, sắn.
Related search result for
"ngoại giả"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngoại giả"
:
ngoại giả
ngoại giao
ngoại giới
Words contain
"ngoại giả"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
giảng
giật
giả
ngoại giả
Triệu Việt
giảm
giấy
giải
ngoảy
giần
more...
Comments and discussion on the word
"ngoại giả"