Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
ngoại giả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ngoài ra: Lương thực chính là gạo, ngoại giả còn có ngô, khoai, sắn.
Related search result for "ngoại giả"
Comments and discussion on the word "ngoại giả"