Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lưu luyến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bị ràng buộc bằng tình cảm mạnh mẽ đến mức luôn luôn nghĩ đến, không muốn rời bỏ : Ra trường khi hết khóa, sinh viên còn lưu luyến thầy và bạn.
Related search result for "lưu luyến"
Comments and discussion on the word "lưu luyến"