Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
khóa luận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Công trình nghiên cứu của sinh viên sau đợt thực tập hoặc một chương trình học nào đó: khoá luận năm thứ ba làm khoá luận báo cáo chuyến thực tế ở miền núị
Related search result for "khóa luận"
Comments and discussion on the word "khóa luận"