Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngoặc tay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói hai người móc ngón tay trỏ với nhau để giao ước một vấn đề gì: Ngoặc tay thi đua.
Related search result for "ngoặc tay"
Comments and discussion on the word "ngoặc tay"