Jump to user comments
tính từ
- vui, vui vẻ
- to make merry
vui đùa, chơi đùa; liên hoan
- to make merry over somebody
trêu chòng ai, đùa ai, chế giễu ai
- (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng
- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu
- the merry month of May
tháng năm dễ chịu
- merry English
nước Anh vui vẻ