Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
festive
/'festiv/
Jump to user comments
tính từ
  • thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội
    • festive holidday
      ngày hội
    • a festive season
      mùa hội
  • vui
  • thích tiệc tùng, đình đám
Related words
Related search result for "festive"
Comments and discussion on the word "festive"