Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mar
/mɑ:/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm hư, làm hỏng, làm hại
    • to make or mar
      một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
Related search result for "mar"
Comments and discussion on the word "mar"