Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
họp mặt
Jump to user comments
 
  • Get together
    • Hôm nào ta họp mặt các bạn cũ và nhắc lại chuyện hồi còn trẻ đi
      Let's get old friends together and talk about our young days
    • Cuộc họp mặt liên hoan
      A merry-making get-together
Comments and discussion on the word "họp mặt"