Jump to user comments
danh từ
- sự phát vào đít, sự đánh vào đít
tính từ
- (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý
- to have a spanking meal
ăn một bữa rất ngon
phó từ
- (thông tục) không chê được, cừ, chiến
- a spanking fine woman
một người đàn bà xinh không chê được