Jump to user comments
tính từ
- vui vẻ, vui tươi, vui nhộn
- chếnh choáng say, ngà ngà say
- (từ lóng) thú vị, dễ chịu
- jolly weather
thời tiết dễ chịu
- (mỉa mai) thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm
- what a jolly mess I am in!
mình thật là lâm vào một hoàn cảnh dễ chịu gớm!
phó từ
- (từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá
- jolly tired
mệt hết sức, mệt lử
- you will jolly well have to do it
anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi
ngoại động từ
- (thông tục) ((thường) + along) tán tỉnh, phỉnh phờ, phỉnh nịnh
- đùa bỡn, trêu chòng, chòng ghẹo