Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
merry-go-round
/'merigou,raund/
Jump to user comments
danh từ
  • vòng quay ngựa gỗ
  • chỗ ngã tư rẽ một chiều
  • cuộc vui miệt mài
  • hồi bận bịu tới tấp
Related words
Related search result for "merry-go-round"
Comments and discussion on the word "merry-go-round"