Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for luyện tập in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
luyện
huấn luyện
tập luyện
rèn luyện
lão luyện
thục luyện
thao luyện
luyện tập
luyện binh
huấn luyện viên
lớp
Bệnh Thầy Trương
rèn
già dặn
lấp lánh
học
Trần Đoàn
tập tành
lò đúc
cơ thể
luyện kim
sĩ tốt
tôi luyện
tu dưỡng
xạ kích
than tổ ong
than luyện
mui luyện
sông thù
nhựa đường
học tập
li-be
trường học
nhân cách
tu luyện
Thục Luyện
luyện từ
lò cao
thành thục
ôn tập
ý chí
Chợ Điền
luyện đan
hướng đạo
ôn
dự
đêm ngày
than nắm
sân vận động
thép
Quán Vân
quân huấn
cố gắng
thể dục
hun đúc
luyện tinh
Bắc Lũng
giáo dưỡng
kị sĩ
lò
tân binh
liệu
tập trận
tài nghệ
tập dượt
trường đua
sân lai sáu kỷ
dưỡng sinh
xỉ
khoa mục
khẩu ngữ
cầu thủ
huấn học
nung đúc
tinh luyện
trở nghề
bổn phận
thủ công
thuần thục
khuyến khích
First
< Previous
1
2
Next >
Last