Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
luyện tập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Rèn luyện tập tành cho tinh, cho thành thạo.
Related search result for "luyện tập"
Comments and discussion on the word "luyện tập"