Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
than tổ ong
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Than luyện thành khối hình trụ có nhiều lỗ tròn, dùng để đốt lò đun nấu thức ăn.
Comments and discussion on the word "than tổ ong"