Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Chất thải rắn và xốp còn lại trong quá trình luyện kim, đốt lò. Xỉ lò cao. Xỉ sắt. Xỉ than.
  • 2 đg. (ph.). Hỉ. Xỉ mũi.
  • 3 đg. (ph.). Xỉa. Xỉ vào mặt mà mắng.
Related search result for "xỉ"
Comments and discussion on the word "xỉ"