Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thuần thục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Thành thạo đến mức nhuần nhuyễn, do tập luyện nhiều: điều khiển thuần thục nhiều loại máy Các động tác biểu diễn đã thuần thục.
Related search result for "thuần thục"
Comments and discussion on the word "thuần thục"