Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
học
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Thu nhận kiến thức, luyện tập kĩ năng được truyền giảng hoặc từ sách vở: học nghề học văn hoá. 2. Đọc đi đọc lại, nghiền ngẫm cho nhớ: học bài học thuộc lòng.
Related search result for
"học"
Words pronounced/spelled similarly to
"học"
:
hạc
hắc
hặc
hoắc
hoặc
hóc
học
hốc
hộc
húc
Words contain
"học"
:
đại học
bài học
bác học
bạn học
bom hóa học
cổ học
chòng chọc
chọc
chọc ghẹo
dược học
more...
Comments and discussion on the word
"học"