Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rèn luyện
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Dạy và cho tập nhiều để thành thông thạo : Rèn luyện những đức tính tốt cho trẻ em. 2. Tập cho quen : Rèn luyện kỹ năng.
Related search result for
"rèn luyện"
Words contain
"rèn luyện"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
luyện
huấn luyện
tập luyện
rèn luyện
lão luyện
thục luyện
thao luyện
luyện tập
luyện binh
huấn luyện viên
more...
Comments and discussion on the word
"rèn luyện"