Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hướng đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đưa đường chỉ lối.
  • (đoàn) Đoàn thể huấn luyện thanh niên theo đường lối tư sản. Hướng đạo sinh. Người ở trong đoàn hướng đạo.
Comments and discussion on the word "hướng đạo"