Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Khoảng thời gian ngắn, không xác định: đợi một lúc nữa rồi hẵng đi nghỉ một lúc đã. 2. Thời điểm trong ngày, không xác định: lúc sáng lúc trưa. 3. Thời điểm gắn với hoạt động hay sự kiện nào: lúc vui buồn chưa đến lúc thôi.
Related search result for
"lúc"
Words pronounced/spelled similarly to
"lúc"
:
lác
lạc
lắc
liếc
lóc
lọc
lốc
lộc
lúc
lục
more...
Words contain
"lúc"
:
lúc
lúc lắc
lúc nhúc
thừa lúc
trong lúc
Words contain
"lúc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lúc
nhặt
thăng trầm
hồi
hào kiệt
Quân tử cố cùng
sáng
lả
co giãn
nãy
more...
Comments and discussion on the word
"lúc"