Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt., đphg Hắc lào.
  • 2 dt. 1. Cói: Cây lác chiếu lác. 2. Cỏ lác, nói tắt.
  • 3 tt. (Mắt) có con ngươi lệch về một bên: mắt lác bị lác.
Related search result for "lác"
Comments and discussion on the word "lác"