version="1.0"?>
- moment; instant; temps; heure
- Ngay lúc đó
juste à ce moment ; sur le moment
- Tôi ra một lúc
je sors un instant
- Lúc lâm chung
dernière heure
- Lúc bình thường
en temps ordinaire
- lorsque
- Lúc phải hành động
lorsqu'il faut agir
- lors de
- Lúc anh đi tham quan ở miền biển , anh có thể tắm biển
lors de votre visite du littoral , vous pouvez vous baigner