Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Chồi non: đâm chồi nẩy lộc đi hái lộc.
2 dt. 1. Lương bổng của quan lại: lương cao lộc hậu bổng lộc lợi lộc phúc lộc thất lộc lộc tước. 2. Của có giá trị do đấng linh thiêng ban cho, theo mê tín: lộc trời lộc bất tận hưởng.
Related search result for
"lộc"
Words pronounced/spelled similarly to
"lộc"
:
lác
lạc
lắc
liếc
lóc
lọc
lốc
lộc
lúc
lục
more...
Words contain
"lộc"
:
An Lộc
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
Bá Đa Lộc
Bình Lộc
Bảo Lộc
bổng lộc
Can Lộc
Cao Lộc
Cầu Lộc
Cẩm Lộc
more...
Comments and discussion on the word
"lộc"