Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Chồi non: đâm chồi nẩy lộc đi hái lộc.
  • 2 dt. 1. Lương bổng của quan lại: lương cao lộc hậu bổng lộc lợi lộc phúc lộc thất lộc lộc tước. 2. Của có giá trị do đấng linh thiêng ban cho, theo mê tín: lộc trời lộc bất tận hưởng.
Related search result for "lộc"
Comments and discussion on the word "lộc"