Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thăng trầm
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. Không bình ổn, bằng phẳng mà thường biến đổi nhiều, lúc thịnh lúc suy, lúc thành lúc bại trong đường đời, trong việc đời: thế sự thăng trầm Đường đời thăng trầm, biết đâu mà nói trước.
Related search result for
"thăng trầm"
Words contain
"thăng trầm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thăng bằng
thăng trầm
thăng
Vũ Huy Tấn
thăng hoa
trật
thăng tiến
Trần Khắc Chân
Thăng Bình
thung thăng
more...
Comments and discussion on the word
"thăng trầm"