Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thăng trầm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Không bình ổn, bằng phẳng mà thường biến đổi nhiều, lúc thịnh lúc suy, lúc thành lúc bại trong đường đời, trong việc đời: thế sự thăng trầm Đường đời thăng trầm, biết đâu mà nói trước.
Related search result for "thăng trầm"
Comments and discussion on the word "thăng trầm"