Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lóc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. (Cá) len lách ngược dòng nước để vượt lên (khi có mưa rào).
  • 2 đg. Dùng dao tách lấy riêng ra lớp da thịt dính vào xương. Lóc riêng thịt nạc để làm ruốc. Lóc xương.
Related search result for "lóc"
Comments and discussion on the word "lóc"