Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kiêu căng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
kiêu căng
kiêu hãnh
kiêu ngạo
căng
căng thẳng
ngạo mạn
kiêu
khinh khỉnh
ta
nọc
biểu ngữ
lai căng
trương
phồng
lăng căng
khủng khỉnh
cận vệ
khinh mạn
kiêu dũng
bại
Yết Kiêu
làm cao
kiêu kỳ
kiêu binh
phá kiêu
làm kiêu
tự kiêu
lắng nhắng
lên mặt
trống quân
cộm
cao ngạo
giáo hoàng
vênh váo
rây
mọng
làm dịu
màn ảnh
Cao Phạ
cồm cộm
màn gió
gay gắt
giương
màn gọng
leo dây
triệu hồi
xịt
trống
lao tâm
cổ trướng
nỏ
bong gân
cực hình
đằng
lép
gay
mỏng
phềnh
trợn
Chế Tạo
Chế Cu Nha
găng
màn
cương
bưng
no
nới
khung
văng
Tề nhân
bơm
cao
buồm
giăng
vành
chùng
cữ
ngang nhiên
Lữ Phụng Tiên, Điêu thuyền
Nghiêu Thuấn
First
< Previous
1
2
Next >
Last