Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
làm dịu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hoạt động khiến cho bớt gay go, kịch liệt : Làm dịu tình hình thế giới đang căng thẳng.
Related search result for "làm dịu"
Comments and discussion on the word "làm dịu"