Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
trống quân
Jump to user comments
version="1.0"?>
Điệu hát dân gian, trai gái thường hát đối đáp nhau, theo nhịp gõ trên một cái dây căng thật thẳng qua một cái thùng.
Related search result for
"trống quân"
Words pronounced/spelled similarly to
"trống quân"
:
Trọng Quan
trống quân
trung quân
trung quân
Trùng Quán
Trương Quyền
Comments and discussion on the word
"trống quân"