Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cận vệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. vệ: giữ gìn) Lính hầu ở bên cạnh vua chúa: Bọn cận vệ đã trở thành kiêu binh.
Related search result for "cận vệ"
Comments and discussion on the word "cận vệ"