Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mỏng
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt 1. Có bề dày rất nhỏ; Không dày: Tờ giấy mỏng; Vải mỏng. 2. Nói thân phận kém cỏi: Trông người lại ngẫm đến ta, một dày, một mỏng biết là có nên (cd).
trgt Nói rải rộng ra: Dàn ra; Căng mỏng ra.
Related search result for
"mỏng"
Words pronounced/spelled similarly to
"mỏng"
:
M'nông
mang
màng
mảng
mảng
Mảng
mãng
máng
mạng
măng
more...
Words contain
"mỏng"
:
mềm mỏng
mỏng
mỏng dính
mỏng manh
mỏng môi
mỏng mảnh
mỏng mẻo
mỏng tai
mỏng tanh
mong mỏng
Comments and discussion on the word
"mỏng"